Trong phần Tiếng Anh Unit 9 Looking back lớp 12 (trang 126), các bạn học sinh sẽ được ôn tập cách nhấn mạnh trong câu, đồng thời trau dồi các từ vựng và phrasal verbs về chủ đề công việc, nghề nghiệp.
Bài học này sẽ giúp bạn chuẩn bị tốt nhất cho bài kiểm tra kỹ năng Tiếng Anh trên lớp. Do đó, hãy đọc ngay bài viết sau của IELTS LangGo để tìm lời giải Looking back Unit 9 lớp 12 chính xác nhất nhé!
(Gạch dưới những các được nhấn mạnh trong những câu sau. Nghe và kiểm tra lại. Sau đó luyện tập nói các câu với nhịp điệu tự nhiên.)
1. I saw a new job advert on the school noticeboard. (Tôi thấy một quảng cáo tuyển dụng mới trên bảng thông báo của trường.)
→ Các từ được gạch chân: saw, new, job, advert, school, noticeboard
2. They're seeking a volunteer for their new project. (Họ đang tìm kiếm một tình nguyện viên cho dự án mới của mình.)
→ Các từ được gạch chân: seeking, volunteer, new, project
3. The heritage site wants to hire a tour guide with the relevant work experience. (Khu di tích muốn thuê một hướng dẫn viên du lịch có kinh nghiệm làm việc liên quan.)
→ Các từ được gạch chân: heritage, hire, tour, guide, relevant, work, experience
4. My brother doesn't want to apply for a job that requires working with people. (Anh trai tôi không muốn nộp đơn xin việc cho công việc yêu cầu làm việc với mọi người.)
→ Các từ được gạch chân: brother, apply, job, working, people
(Hoàn thành văn bản. Sử dụng các từ và cụm từ đúng trong khung.)
The world of work is changing very fast. Most jobs require both technical and (1) soft skills. There are many employment opportunities for doctors, nurses, or software developers. Other jobs such as travel agents or cashiers may become (2) automated or obsolete. Most jobs will be replaced by robots. That's why it's important to choose and (3) pursue the right career path. To be successful and happy, you also need to have a(n) (4) passion for your work and a(n) (5) outgoing personality. | Thế giới công việc đang thay đổi rất nhanh. Hầu hết các công việc đều yêu cầu cả kỹ năng kỹ thuật và kỹ năng mềm. Có rất nhiều cơ hội việc làm cho bác sĩ, y tá hoặc lập trình viên phần mềm. Những công việc khác như nhân viên đại lý du lịch hoặc thu ngân có thể trở nên tự động hóa hoặc lỗi thời. Hầu hết các công việc sẽ bị thay thế bằng robot. Đó là lý do tại sao việc chọn và theo đuổi con đường sự nghiệp đúng đắn là rất quan trọng. Để thành công và hạnh phúc, bạn cũng cần có niềm đam mê với công việc và tính cách hướng ngoại. |
Giải thích đáp án:
1. soft skills
Từ này phù hợp với ngữ cảnh vì câu nói đề cập đến việc hầu hết công việc đều yêu cầu cả kỹ năng kỹ thuật (technical) và kỹ năng mềm (soft skills). "Soft skills" là những kỹ năng phi kỹ thuật như giao tiếp, làm việc nhóm, quản lý thời gian.
2. automated
Từ này phù hợp vì đoạn văn đang nói về việc một số công việc có thể bị tự động hóa (automated) hoặc lỗi thời. Điều này liên kết với câu tiếp theo về việc robot sẽ thay thế nhiều công việc.
3. pursue
"Pursue" (theo đuổi) kết hợp với "career path" (con đường sự nghiệp) tạo thành cụm từ phổ biến và hợp lý, phù hợp với ngữ cảnh về việc chọn lựa và theo đuổi đúng con đường sự nghiệp.
4. passion
Từ này phù hợp vì đoạn văn đang nói về yếu tố cần thiết để thành công và hạnh phúc trong công việc. "Passion" (niềm đam mê) là yếu tố quan trọng trong sự nghiệp.
5. outgoing
Từ này phù hợp vì nó mô tả tính cách hướng ngoại, năng động. "Outgoing" kết hợp tốt với từ "personality" (tính cách) và phù hợp với ngữ cảnh về các yếu tố giúp thành công trong công việc.
(Chọn câu trả lời đúng A, B, C hoặc D.)
1. It is important for Grade 12 students to keep ______ with the changes in the university entrance exams.
up
on
down
to
→ Giải thích đáp án: "Keep up with" có nghĩa là theo kịp hoặc duy trì sự hiểu biết về một cái gì đó, như sự thay đổi trong kỳ thi đại học.
2. My father left his job because he couldn't put ______ with his colleagues' constant complaining.
on
up
along
through
→ Giải thích đáp án: "Put up with" có nghĩa là chịu đựng hoặc kiên nhẫn với điều gì đó, như việc phải chịu đựng sự phàn nàn liên tục của đồng nghiệp.
3. The company is planning to cut down ______ staff to reduce costs.
in
along
on
at
→ Giải thích đáp án: "Cut down on" có nghĩa là cắt giảm hoặc giảm thiểu số lượng hoặc mức độ của cái gì đó, trong trường hợp này là giảm số lượng nhân viên.
4. Many teenagers find it difficult to live ______ to their parents' expectations.
in
on
back
up
→ Giải thích đáp án: "Live up to" có nghĩa là đạt được hoặc đáp ứng một tiêu chuẩn hoặc kỳ vọng, trong trường hợp này là kỳ vọng của cha mẹ.
Như vậy bài viết của IELTS LangGo đã cung cấp đáp án Unit 9 Looking back lớp 12 Sách mới Global Success chi tiết, giúp bạn soạn bài dễ dàng hơn để chuẩn bị cho bài kiểm tra cuối học phần. Để tìm hiểu kỹ hơn các kiến thức về phát âm, từ vựng và ngữ pháp của Unit 9, hãy tìm đọc các bài viết khác trên website IELTS LangGo!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ